Thông số kỹ thuật
Model | CS-CV310-A0-3C2WFRL |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8'' Progressive Scan CMOS |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0,01lux @(F1.6, AGC ON), 0 lũ khi có hồng ngoại |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 2,8mm @F1.6, góc nhìn: ngang 110o, chéo 130o 4mm @F1.6, góc nhìn: ngang 87o, chéo 104o |
Ngàm ống kính | M12 |
DNR( Giảm nhiễu kỹ thuật số ) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate video | Ultra-HD; HD; Chuẩn; Bitrate tự điều chỉnh |
Hình ảnh | |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 |
Tốc độ khung hình | Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256GB) |
Mạng có dây | RJ45 x 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Mạng | |
Âm báo do người dùng thiết lập | Hỗ trợ |
Kết nối wifi | Kết nối dạng AP |
Giao thức | Giao thức EZVIZ Cloud |
Giao thức giao diện | Giao thức EZVIZ Cloud |
Tính năng chung | Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Đảm bảo kết nối, Bảo vệ bằng mật khẩu,Mã hóa video |
Bitrate tối đa | 2Mbps |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11 b/g/n |
Dãy tần số | 2.4GHz - 2.4835GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
Bảo mật | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK 64/128-bit |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps |
Tổng quát | |
Nguồn cấp | 12V/1A DC |
Tiêu thụ điện | Tối đa 6W |
Tiêu chuẩn IP | IP67 |
Khoảng cách ghi hình vào ban đêm(chế độ ghi hình vào ban đêm màu đen trắng) | Tối đa 30m(98,43ft.) |
Kích thước | 72mm x 72mm x 150mm (2,83'' x 2,83'' x 5,91'') |
Kích thước đóng gói | 252mm x 110mm x 92mm(9,92'' x 4,33'' x 3,62'') |
Khối lượng tịnh | 370g(0,82lb) |
Chi tiết bộ sản phẩm | |
Chi tiết bộ sản phẩm | Camera C3W phiên bản màu ban đêm; Đầu sạc(1,5m); Tấm mẫu khoan; Bộ vít; Bộ phụ kiện chống nước; Hướng dẫn sử dụng nhanh |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | -30oC - 60oC (22oF - 140oF) |
Độ ẩm | 95% Hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | |
Chứng nhận | UL/FCC/CE/WEEE/REACH/RoHS |